One-shot – quay phim bằng một cú máy duy nhất mà không có bất kỳ sự cắt ghép nào – luôn là một thử thách lớn trong điện ảnh. Đây không chỉ là một kỹ thuật mà còn là một nghệ thuật kể chuyện, giúp khán giả trải nghiệm những khoảnh khắc theo thời gian thực, tăng tính chân thực và cảm xúc của bộ phim. Nhiều tác phẩm đã sử dụng kỹ thuật này để tạo nên những cảnh quay ấn tượng, từ Birdman (2014) của Alejandro G. Iñárritu, 1917 (2019) của Sam Mendes, cho đến Children of Men (2006) của Alfonso Cuarón. Nhưng hiếm có bộ phim nào dám thực hiện một bước đi táo bạo như Adolescence – series bốn tập trên Netflix đang gây ra cơn sốt toàn cầu. Bởi lẽ mỗi tập của Adolescence đều được quay hoàn toàn bằng một cú máy duy nhất, không có bất kỳ sự cắt ghép nào.
Tham vọng này không chỉ đặt ra những yêu cầu khắt khe về mặt kỹ thuật mà còn thử thách khả năng sáng tạo của ekip làm phim. Từng cảnh quay phải được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo nhịp độ tự nhiên, đồng thời giữ được sự hấp dẫn về mặt hình ảnh. Việc không có điểm cắt đồng nghĩa với việc không có chỗ cho sai sót – chỉ cần một lỗi nhỏ cũng có thể khiến toàn bộ cảnh quay bị hỏng và phải thực hiện lại từ đầu. Đây chính là sức hấp dẫn nhưng cũng là thách thức lớn nhất của one-shot: nó không chỉ là một cách quay phim, mà còn là một thử thách nghệ thuật đòi hỏi sự phối hợp hoàn hảo giữa mọi thành viên trong ekip.
Hậu trường những cảnh quay one-shot của Adolescence
Thách thức của một cú máy duy nhất
Trong Adolescence, đạo diễn Philip Barantini và quay phim Matthew Lewis đã phải đối mặt với một trong những thử thách lớn nhất của kỹ thuật one-shot: đảm bảo sự liên tục trong chuyển động của máy quay mà không làm gián đoạn nhịp phim. Lewis khẳng định: “Không có bất kỳ cảnh quay nào được ghép nối. Mỗi tập phim là một cú máy duy nhất, dù tôi có muốn hay không.”
Với việc không sử dụng bất kỳ thủ thuật chỉnh sửa nào để ghép nối các cảnh quay, mọi thứ đều phải được chuẩn bị kỹ lưỡng. Kịch bản do Jack Thorne chắp bút liên tục được điều chỉnh trong quá trình tập luyện, khi ekip nhận ra một số đoạn chuyển tiếp chưa hợp lý. Một trong những thách thức lớn nhất là kết nối các bối cảnh khác nhau một cách tự nhiên. Ví dụ, trong tập đầu tiên, cảnh mở đầu là một cuộc đột kích của cảnh sát vào nhà nhân vật chính, sau đó dẫn đến hành trình đưa cậu đến đồn cảnh sát. Để thực hiện cảnh này, ekip đã phải tìm một khu vực có cả nhà dân và trường quay gần nhau, giúp họ duy trì được tính liên tục của cảnh quay.

Khó khăn của Adolescence không phải là cá biệt trong giới làm phim. Trước đó, 1917 của Sam Mendes đã sử dụng kỹ thuật one-shot để tạo ra cảm giác thời gian thực trên chiến trường. Tuy nhiên, khác với Adolescence, bộ phim chiến tranh này có sử dụng một số điểm cắt vô hình để tạo sự thuận lợi trong quá trình quay. Một bộ phim khác là Birdman (2014), với phong cách quay như một cú máy duy nhất, đã giúp khán giả đắm chìm vào thế giới nội tâm rối loạn của nhân vật chính. Những bộ phim này đều cho thấy one-shot không chỉ là một thử thách về mặt kỹ thuật, mà còn là một phương tiện để truyền tải cảm xúc mạnh mẽ.
Một trong những tập phim phức tạp nhất của Adolescence là tập 2, khi bối cảnh diễn ra trong một trường học thực sự với hàng trăm diễn viên nhí. Việc điều phối đám đông sao cho máy quay có thể di chuyển tự nhiên mà không gây hỗn loạn là một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn. Các trợ lý đạo diễn đã phải đóng vai giáo viên, hướng dẫn học sinh di chuyển đúng thời điểm khi máy quay không hướng về họ. Đồng thời, ekip kỹ thuật đã thiết lập một hệ thống kết nối tín hiệu phức tạp giúp đạo diễn có thể theo dõi toàn bộ cảnh quay ngay cả khi máy quay di chuyển qua nhiều khu vực khác nhau trong trường học.
Những thử thách này không khác xa so với những gì đoàn làm phim Ròm (2020) của đạo diễn Trần Thanh Huy từng gặp phải khi thực hiện những cú máy dài trên đường phố Sài Gòn. Bộ phim này đã sử dụng nhiều cú long take (cảnh quay dài không cắt) để mô tả nhịp sống hối hả của những cậu bé đường phố, giúp khán giả cảm nhận rõ hơn sự khắc nghiệt của cuộc sống vỉa hè. Dù không phải one-shot toàn bộ như Adolescence, Ròm vẫn thể hiện được tinh thần của kỹ thuật này: một cách quay phim giúp tạo ra sự chân thực và khiến khán giả đắm chìm vào thế giới của nhân vật.

Phim Ròm cũng có một số phân cảnh one-shot
Không có đường tắt trong one-shot
Sau khi Adolescence lên sóng, một số khán giả nghi ngờ rằng bộ phim đã sử dụng thủ thuật VFX để tạo ra các “cắt cảnh vô hình”. Tuy nhiên, Matthew Lewis khẳng định rằng ngoại trừ một số hiệu ứng nhỏ – như cảnh máy quay di chuyển qua cửa sổ – mọi thứ đều được quay liền mạch mà không có sự can thiệp của hậu kỳ. Và mỗi tập phim như vậy sẽ được tập luyện, ghi hình trong suốt 3 tuần với nhiều công sức bỏ ra.
Điều này cho thấy rằng one-shot không chỉ là một kỹ thuật, mà còn là một triết lý làm phim. Nó đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa đạo diễn, quay phim, diễn viên và toàn bộ ekip. Để làm một cảnh one-shot hoàn hảo, trước tiên cần có một kịch bản phù hợp – không phải câu chuyện nào cũng có thể kể bằng cách này. Tiếp đó, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc thiết lập bối cảnh, thử nghiệm thiết bị cho đến tập luyện di chuyển máy quay như một điệu nhảy chính xác. Và cuối cùng, điều quan trọng nhất là tinh thần kiên trì – bởi chỉ cần một lỗi nhỏ, mọi công sức có thể phải làm lại từ đầu.

Trong lịch sử điện ảnh, nhiều đạo diễn đã coi one-shot là một thử thách nghệ thuật. Ví dụ, Alfred Hitchcock với Rope (1948) đã thực hiện bộ phim gần như toàn bộ bằng các cú máy dài, mặc dù thời đó còn nhiều hạn chế kỹ thuật. Hay Victoria (2015), một bộ phim độc lập của Đức, được quay chỉ trong một đêm duy nhất mà không có bất kỳ điểm cắt nào. Những bộ phim này chứng minh rằng, khi được thực hiện đúng cách, one-shot không chỉ là một kỹ thuật mà còn là một cách kể chuyện đầy sức mạnh.
Với Adolescence, Netflix đã không chỉ chinh phục một thử thách kỹ thuật, mà còn mở ra một hướng đi mới cho điện ảnh. Bộ phim vừa là một minh chứng cho sự sáng tạo không giới hạn vừa là lời khẳng định rằng khi làm phim, đôi khi sự liều lĩnh và kiên trì chính là điều tạo nên những khoảnh khắc kỳ diệu nhất. Và có lẽ, chính khoảnh khắc mà cả đoàn làm phim phải nín thở chờ đến khi cảnh quay hoàn thành mới là điều làm nên vẻ đẹp thực sự của kỹ thuật này.
Adolescence – điều chưa từng có của điện ảnh thế giới
Trong lịch sử điện ảnh, kỹ thuật one-shot không phải là một khái niệm mới. Nhiều đạo diễn đã sử dụng nó để tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ, góp phần nâng tầm trải nghiệm điện ảnh của khán giả. Tuy nhiên, rất ít bộ phim dám đi xa đến mức quay toàn bộ tác phẩm bằng một cú máy duy nhất mà không có sự cắt ghép nào. Điều này khiến Adolescence trở thành một bước đi táo bạo, thậm chí liều lĩnh trong cách kể chuyện bằng hình ảnh.
Hãy nhìn lại những cảnh one-shot kinh điển trong lịch sử điện ảnh để thấy rõ mức độ tham vọng của Adolescence. Một trong những ví dụ tiêu biểu nhất là cảnh mở đầu dài hơn 7 phút trong Touch of Evil (1958) của Orson Welles. Cảnh quay này theo sát một chiếc xe đặt bom di chuyển qua biên giới Mỹ – Mexico, mang đến cảm giác căng thẳng tột độ trước khi vụ nổ xảy ra. Dù chỉ là một cảnh mở đầu, nhưng nó đã đặt nền móng cho những đạo diễn sau này khai thác kỹ thuật one-shot.
Sau đó, Children of Men (2006) của Alfonso Cuarón tiếp tục đẩy kỹ thuật này lên một tầm cao mới với nhiều cảnh quay dài không cắt, đặc biệt là phân đoạn chiến đấu kéo dài hơn 6 phút, nơi nhân vật chính chạy qua chiến trường đổ nát để cứu một em bé sơ sinh. Một ví dụ khác là Birdman (2014), nơi Alejandro G. Iñárritu sử dụng các cú máy dài được ghép lại một cách tinh tế để tạo hiệu ứng giống như một cú máy duy nhất, giúp người xem có cảm giác như đang theo dõi câu chuyện diễn ra trong thời gian thực.

Birdman (2014) cũng có một vài cú one-shot ấn tượng
Trong điện ảnh Việt Nam, các đạo diễn cũng đã thử sức với những cú one-shot ấn tượng. Ròm (2020) của Trần Thanh Huy không quay toàn bộ bằng one-shot nhưng sử dụng nhiều cú máy dài để tái hiện sự căng thẳng của cuộc sống đường phố. Một cảnh quay đáng chú ý là khi nhân vật chính chạy trốn giữa những con hẻm chật hẹp, máy quay theo sát từng chuyển động một cách chân thực, tạo cảm giác khán giả cũng đang chạy cùng nhân vật. Bố Già (2021) của Trấn Thành cũng có một số cảnh sử dụng kỹ thuật long take để tăng độ chân thực và cảm xúc, giúp người xem hòa mình vào nhịp sống của nhân vật.
So với những tác phẩm trên, Adolescence đã đi xa hơn khi quyết định sử dụng one-shot không chỉ cho một cảnh quay hay một phân đoạn, mà là cho toàn bộ bốn tập phim, không có bất kỳ điểm cắt nào. Đây là một nước đi táo bạo, bởi nó không chỉ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về mặt kỹ thuật, mà còn là một thử thách về khả năng diễn xuất, biên kịch và dàn dựng. Nếu như các phim trước có thể dựa vào những điểm cắt vô hình để tạo nhịp phim hoặc sửa lỗi, thì Adolescence không có bất kỳ cơ hội nào để sửa chữa giữa chừng. Sai sót nhỏ nhất cũng có thể khiến toàn bộ cảnh quay bị hỏng và phải thực hiện lại từ đầu.

Sự liều lĩnh này khiến Adolescence trở thành một trong những dự án tham vọng nhất từng được thực hiện với kỹ thuật one-shot. Nếu như những bộ phim trước đây chỉ dùng one-shot để tạo điểm nhấn, thì bộ phim của Philip Barantini lại chọn cách đặt toàn bộ câu chuyện vào trong một cú máy duy nhất. Điều này không chỉ khiến bộ phim trở nên đặc biệt về mặt kỹ thuật, mà còn mang đến một trải nghiệm đầy hồi hộp và chân thực cho khán giả, như thể họ đang trực tiếp chứng kiến mọi sự kiện diễn ra theo thời gian thực mà không có bất kỳ khoảng trống nào để thở.
Với sự thành công của Adolescence, có thể nói rằng one-shot không còn chỉ là một kỹ thuật để gây ấn tượng, mà đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để kể chuyện theo những cách chưa từng có trước đây. Bộ phim đã mở ra một cánh cửa mới cho điện ảnh, nơi sự liều lĩnh, sáng tạo và kiên trì có thể tạo nên những tác phẩm vượt ngoài giới hạn thông thường.